I. CÁC BẢNG THI
- Các bảng thi được phân ra thành 2 nhóm: NHÓM CHUYÊN NGHIỆP và NHÓM KHÔNG CHUYÊN
A | Violin | H | Piano | V | Orchestra |
B | Viola | HA | Four Hands – Hoà tấu piano 4 tay | U | Ensemble – Hoà tấu thính phòng |
C | Cello | M | Accordion | T | Chamber – Nhạc thính phòng |
D | Contrabass | K | Guitar | SB | Choir – Hợp xướng |
E | Woodwinds – Nhạc cụ bộ Gỗ | LA | Pop Voice – Hát nhạc Pop | SA | Vocal Group – Nhóm Thanh nhạc |
F | Brass – Nhạc cụ bộ Đồng | LB | Vocal – Thanh nhạc | RA | Pop Band – Ban nhạc Pop |
G | Drum Kit – Trống nhạc nhẹ, Trống Jazz | LC | Ethnic Vocal – Hát dân ca | RE | Electronic Music – Nhạc cụ điện tử |
GA | Percussion – Nhạc cụ bộ Gõ |
P
|
Chinese Strings – Nhạc cụ đàn dây trong dàn nhạc dân tộc Việt Nam, Trung Quốc
|
Y | Chinese Orchestra |
N | Chinese Woodwinds – Nhạc cụ bỗ Gỗ trong dàn nhạc dân tộc Việt Nam, Trung Quốc | QA | Chinese Plicked Strings (1) – Nhạc cụ đàn dây dân tộc Việt Nam, Trung Quốc | ||
RB | Chinese and Western instrument – Nhạc cụ Trung Quốc và Phương Tây | W | Chinese Ensemble – Hoà Tấu thính phòng Việt Nam, Trung Quốc | QB | Chinese Plicked Strings (2) – Nhạc cụ đàn dây dân tộc Việt Nam, Trung Quốc |
II. YÊU CẦU VỀ ĐỘ TUỔI – THỜI LƯỢNG BÀI BIỂU DIỄN
*Age is calculated on May 01.2025 (Tuổi được tính vào ngày 01/05/2025)
Code (Mã) |
Age Requirement (Yêu cầu độ tuổi) |
Date of Birth (Yêu cầu ngày sinh) |
Time (Thời gian tối đa) |
|
1 | Beginner | 7 or below (7 tuổi trở xuống) |
May 01, 2017 or after Từ 01/05/2017 trở về sau |
3 mins – phút |
2 | Children | 8 to 10 (8 đến 10 tuổi) |
From May 01, 2014 to April 30, 2017 (Từ 01/05/2014 đến 30/04/2017) |
4 mins – phút |
3 | Junior | 11 to 13 (11 đến 13 tuổi) |
From May 01, 2011 to April 30, 2014 (Từ 01/05/2011 đến 30/04/2014) |
4 mins – phút |
4 | Youth | 14 to 16 (14 đến 16 tuổi) |
From May 01, 2008 to April 30, 2011 (Từ 01/05/2008 đến 30/04/2011) |
5 mins – phút |
5 | Adult | 17 to 26 (17 đến 26 tuổi) |
From May 01, 1998 to April 30, 2008 (Từ 01/05/1998 đến 30/04/2008) |
6 mins – phút |
6 | Senior | 27 or above (27 tuổi trở lên) |
April 30, 1998 or before (Từ 30/04/1998 trở về trước) |
6 mins – phút |
7 | Primary Level | Studying Primary school or under 12 (Học tiểu học hoặc dưới 12 tuổi) |
May 01, 2012 or after (Average age for Group Divisions) (Từ 01/05/2012 trở về sau) |
4 mins – phút |
8 | Secondary Level | Studying Secondary school or under 17 (Học trung học hoặc dưới 17 tuổi) |
May 01, 2007 or after (Average age for Group Divisions) (Từ 01/05/2007 trở về sau) |
5 mins – phút |
9 | Open Level | Studying at University or above 18 (Học đại học hoặc 18 tuổi trở lên) |
April 30, 2007 or before (Average age for Group Divisions) (Từ 30/04/2007 trở về trước) |
6 mins – phút |